STT: 01
Khóa: KS17
Họ tên: NGUYEN NGOC BAO
JLPT: N1 |
STT: 02
Khóa: KS16
Họ tên: VO THI THUY LINH
JLPT: N2 |
STT: 03
Khóa: KS17
Họ tên: LE MINH HAU
JLPT: N2 |
STT: 04
Khóa: KS17
Họ tên: TRAN MINH NHAT
JLPT: N2 |
STT: 05
Khóa: KS18
Họ tên: NGUYEN VAN DONG
JLPT: N2 |
STT: 06
Khóa: KS18
Họ tên: TRAN QUOC KHOI
JLPT: N2 |
STT: 07
Khóa: KS18
Họ tên: VO NGHIA NHAN
JLPT: N2 |
STT: 08
Khóa: KS18
Họ tên: LE HONG SON
JLPT: N2 |
STT: 09
Khóa: KS18
Họ tên: NGUYEN VAN THAN
JLPT: N2 |
STT: 10
Khóa: KS18
Họ tên: NGUYEN QUANG VU
JLPT: N2 |
STT: 11
Khóa: KS18
Họ tên: NGUYEN NGOC QUY
JLPT: N2 |
STT: 12
Khóa: KS19
Họ tên: TRAN QUOC AN
JLPT: N2 |
STT: 13
Khóa: KS19
Họ tên: DUONG CAM PHAT
JLPT: N2 |
STT: 14
Khóa: KS19
Họ tên: TRAN HONG QUAN
JLPT: N2 |
STT: 15
Khóa: KS19
Họ tên: PHAM VAN THIEN
JLPT: N2 |
STT: 16
Khóa: KS19
Họ tên: NGUYEN PHUOC DIEM
JLPT: N2 |
STT: 17
Khóa: KS17
Họ tên: PHAN THANH LONG
JLPT: N3 |
STT: 18
Khóa: KS18
Họ tên: PHAM TRUONG GIANG
JLPT: N3 |
STT: 19
Khóa: KS18
Họ tên: LE QUOC HIEP
JLPT: N3 |
STT: 20
Khóa: KS18
Họ tên: TRAN TAN PHONG
JLPT: N3 |
STT: 21
Khóa: KS18
Họ tên: NGUYEN VAN THE
JLPT: N3 |
STT: 22
Khóa: KS19
Họ tên: NGUYEN CHI BAL
JLPT: N3 |
STT: 23
Khóa: KS19
Họ tên: LAM QUANG HUY
JLPT: N3 |
STT: 24
Khóa: KS19
Họ tên: NGUYEN VAN LUONG
JLPT: N3 |
STT: 25
Khóa: KS19
Họ tên: HO TRUNG NGHIA
JLPT: N3 |
STT: 26
Khóa: KS19
Họ tên: LE QUANG TRUONG
JLPT: N3 |
STT: 27
Khóa: KS19
Họ tên: TRAN THANH TAM
JLPT: N3 |
STT: 28
Khóa: KS19
Họ tên: LE QUANG TRƯƠNG
JLPT: N3 |
STT: 29
Khóa: KS20
Họ tên: LAM THI LE HANG
JLPT: N3 |
STT: 30
Khóa: KS20
Họ tên: NGUYEN VAN LINH
JLPT: N3 |
STT: 31
Khóa: KS20
Họ tên: LE TAN TAI
JLPT: N3 |
STT: 32
Khóa: KS20
Họ tên: TRAN DUY TAN
JLPT: N3 |
STT: 33
Khóa: KS20
Họ tên: BUI NGUYEN MINH THUAN
JLPT: N3 |
STT: 34
Khóa: KS20
Họ tên: NGUYEN DO TRUNG
JLPT: N3 |
STT: 35
Khóa: KS20
Họ tên: NHAN TRAN THANH PHONG
JLPT: N3 |
STT: 36
Khóa: KS20
Họ tên: TRAN NHAT LINH
JLPT: N3 |
STT: 37
Khóa: KS20
Họ tên: TRAN HUU THANG
JLPT: N3 |
STT: 38
Khóa: KS20
Họ tên: DO HUU TRAC
JLPT: N3 |
STT: 39
Khóa: KS20
Họ tên: NGUYEN NGOC THACH
JLPT: N3 |
STT: 40
Khóa: KS20
Họ tên: HAC NGOC NHI
JLPT: N3 |
STT: 41
Khóa: KS20
Họ tên: NGUYEN NHAT MINH
JLPT: N3 |
STT: 42
Khóa: KS20
Họ tên: TRAN THANH TOAN
JLPT: N3 |