Nhờ sự quyết tâm, nỗ lực của chính các bạn và sự tận tâm hỗ trợ từ đội ngũ Giáo viên tại Trung tâm Nhật ngữ Cải Tiến KaizenYoshidaSchool, các bạn đã đạt được kết quả xứng đáng. Hy vọng rằng, với động lực này, các bạn sẽ tiếp tục cùng nhau phấn đấu để chinh phục thêm nhiều thử thách mới trong hành trình phía trước.
Esuhai - Kaizen vẫn đang tổng hợp thông tin kết quả thi JLPT 07/2024 của các bạn. Hãy nhanh chóng gửi kết quả về để chúng ta cùng nhau chúc mừng và chia sẻ niềm vui này nhé!
DANH SÁCH THỰC TẬP SINH VƯỢT QUA KỲ THI JLPT THÁNG 07/2024.
Cập nhật lần 1 (23/10/2023)
STT | Họ tên Thực tập sinh | JLPT | Tỉnh |
---|---|---|---|
01 | NGUYEN MANH PHAT | N2 | DONG NAI |
02 | PHAM CHAU | N3 | HO CHI MINH |
03 | LE VAN CHUNG | N3 | HO CHI MINH |
04 | NGUYEN DUC CUONG | N3 | HO CHI MINH |
05 | HUYNH TAN DAT | N3 | HO CHI MINH |
06 | NGUYEN LUONG HUU DAT | N3 | HO CHI MINH |
07 | HA CONG DINH | N3 | HO CHI MINH |
08 | NGUYEN TRUONG DINH | N3 | HO CHI MINH |
09 | BUI DINH DUC | N3 | HO CHI MINH |
10 | TRAN KHANH DUY | N3 | HO CHI MINH |
11 | HO THANH HAI | N3 | HO CHI MINH |
12 | MAI VAN HAO | N3 | HO CHI MINH |
13 | NGUYEN GIA HUNG | N3 | HO CHI MINH |
14 | DUONG HUU KHA | N3 | HO CHI MINH |
15 | PHAM GIA KHANH | N3 | HO CHI MINH |
16 | NGUYEN LUONG KHUE | N3 | HO CHI MINH |
17 | TRAN PHAT LOI | N3 | VINH LONG |
18 | NGUYEN HUU CHI LONG | N3 | HO CHI MINH |
19 | LE THANH LUY | N3 | HO CHI MINH |
20 | NGUYEN MINH LY | N3 | HO CHI MINH |
21 | HUYNH NGOC KIM NGAN | N3 | HO CHI MINH |
22 | TRAN DAI NGHIA | N3 | HO CHI MINH |
23 | PHAM CHI NGUYEN | N3 | HO CHI MINH |
24 | NGUYEN ANH NGUYEN | N3 | HO CHI MINH |
25 | TON HUYNH THAO NHU | N3 | HO CHI MINH |
26 | TRAN NHUT PHONG | N3 | HO CHI MINH |
27 | DIEP MINH PHU | N3 | HO CHI MINH |
28 | VO MINH QUAN | N3 | DH CONG THUONG |
29 | TRAN HONG QUANG | N3 | HO CHI MINH |
30 | DUONG DANG QUANG | N3 | HO CHI MINH |
31 | NGUYEN NGOC TAM | N3 | HO CHI MINH |
32 | NGO MINH TAN | N3 | HO CHI MINH |
33 | VO CHI THANG | N3 | HO CHI MINH |
34 | NGUYEN NGOC THANH | N3 | HO CHI MINH |
35 | TRUONG NGUYEN DUY THIEN | N3 | HO CHI MINH |
36 | PHU VAN THIN | N3 | HO CHI MINH |
37 | HUYNH GIA NGOC THUY TIEN | N3 | HO CHI MINH |
38 | TRUONG QUANG VINH | N3 | HO CHI MINH |
39 | VO VAN VUONG | N3 | HO CHI MINH |
40 | DANG THUY AN | N4 | HO CHI MINH |
41 | NGUYEN TAN DUY AN | N4 | VINH LONG |
42 | PHAM BAO AN | N4 | TRA VINH |
43 | NGUYEN THI HONG CAM | N4 | DH CONG THUONG |
44 | TRAN HUU CHANH | N4 | TIEN GIANG |
45 | PHAN CONG CHAU | N4 | HO CHI MINH |
46 | NGUYEN QUOC CUONG | N4 | VINH LONG |
47 | NGUYEN TRI DAT | N4 | VINH LONG |
48 | PHAM HUU DAT | N4 | HO CHI MINH |
49 | VU TIEN DAT | N4 | HO CHI MINH |
50 | LIEU QUOC DIEN | N4 | VINH LONG |
51 | LE THI THANH DIEP | N4 | VINH LONG |
52 | LE THI THUY DUONG | N4 | HO CHI MINH |
53 | NGUYEN NHUT DUY | N4 | VINH LONG |
54 | HUYNH GIAO | N4 | HO CHI MINH |
55 | NGUYEN NGOC HAI | N4 | VINH LONG |
56 | KIEU MINH HIEU | N4 | VINH LONG |
57 | TRAN VAN NGOC HO | N4 | HO CHI MINH |
58 | NGUYEN THANH HOA | N4 | HO CHI MINH |
59 | TRAN THANH HONG | N4 | VINH LONG |
60 | NGUYEN PHUNG HUNG | N4 | VINH LONG |
61 | TRAN PHI HUNG | N4 | HO CHI MINH |
62 | TRINH TAN HUNG | N4 | VINH LONG |
63 | NGUYEN HOANG HUY | N4 | HO CHI MINH |
64 | NGUYEN LE KHANG | N4 | HO CHI MINH |
65 | TRAN MINH KHOI | N4 | VINH LONG |
66 | HUYNH TAN KIEN | N4 | VINH LONG |
67 | NGUYEN NGOC HOANG LAN | N4 | HO CHI MINH |
68 | PHAM HUU LE | N4 | HO CHI MINH |
69 | PHAM PHUOC LOC | N4 | VINH LONG |
70 | LY THI XUAN MAI | N4 | HO CHI MINH |
71 | TRAN THI TUYET MAI | N4 | HO CHI MINH |
72 | HUYNH GIA NGHI | N4 | HO CHI MINH |
73 | HUYNH HUU NGHIA | N4 | HO CHI MINH |
74 | NGUYEN HIEU NGHIA | N4 | TIEN GIANG |
75 | TRAN HUU NGHIA | N4 | HO CHI MINH |
76 | HUYNH BICH NGOC | N4 | HO CHI MINH |
77 | PHAN HOANG BAO NGOC | N4 | HO CHI MINH |
78 | LUU BINH NGUYEN | N4 | VINH LONG |
79 | NGUYEN CHI NGUYEN | N4 | VINH LONG |
80 | NGUYEN TRONG NHAN | N4 | HO CHI MINH |
81 | TRUONG HUNG PHAT | N4 | HO CHI MINH |
82 | TRAN XUAN PHONG | N4 | HO CHI MINH |
83 | NGUYEN HA LAM PHUONG | N4 | VINH LONG |
84 | NGUYEN HUY PHUONG | N4 | HO CHI MINH |
85 | BUI CONG QUANG | N4 | VINH LONG |
86 | NGUYEN NGOC QUY | N4 | HO CHI MINH |
87 | LE PHAN NHU QUYNH | N4 | DH CONG THUONG |
88 | DO NGOC TAM | N4 | HO CHI MINH |
89 | PHONG DUY TAN | N4 | VINH LONG |
90 | THAI NGOC DUY TAN | N4 | VINH LONG |
91 | NGUYEN TRONG THAI | N4 | HO CHI MINH |
92 | NGUYEN HUU THANH | N4 | VINH LONG |
93 | NGUYEN QUANG THINH | N4 | VINH LONG |
94 | NGUYEN KIM THOA | N4 | HO CHI MINH |
95 | TANG HUA ANH THU | N4 | HO CHI MINH |
96 | DANG MINH TIEN | N4 | VINH LONG |
97 | TRUONG THI THUY TIEN | N4 | HO CHI MINH |
98 | NGUYEN NGOC TRAM | N4 | HO CHI MINH |
99 | NGUYEN NGOC BAO TRAN | N4 | HO CHI MINH |
100 | MAI LE MINH TRI | N4 | HO CHI MINH |
101 | NGUYEN MINH TRI | N4 | VINH LONG |
102 | MAI CHI TRUNG | N4 | VINH LONG |
103 | NGUYEN XUAN TRUONG | N4 | HO CHI MINH |
104 | NGUYEN VAN | N4 | HO CHI MINH |
105 | NGUYEN Y VAN | N4 | DH CONG THUONG |
106 | TRAN NGUYEN TUONG VI | N4 | HO CHI MINH |
107 | HO CONG VIET | N4 | HO CHI MINH |
108 | DANG VO TRUONG VU | N4 | HO CHI MINH |
109 | NGUYEN THI XUYEN | N4 | HO CHI MINH |
110 | NGUYEN THI TU AN | N5 | TIEN GIANG |
111 | TRAN TRONG BANG | N5 | SOC TRANG |
112 | LE GIA BAO | N5 | BINH DUONG |
113 | DO TRUNG CHI | N5 | BINH DUONG |
114 | PHAN THANH CHUONG | N5 | TIEN GIANG |
115 | QUACH THANH DANH | N5 | DONG NAI |
116 | LE THAI THI PHUONG DIEM | N5 | DH CONG THUONG |
117 | NGUYEN HOANG DUY | N5 | TIEN GIANG |
118 | HUYNH GIANG | N5 | TIEN GIANG |
119 | NGUYEN THI NGOC HAN | N5 | VINH LONG |
120 | TRAN THI KIM HAN | N5 | DONG NAI |
121 | TRAN THI THUY HANG | N5 | VINH LONG |
122 | NGUYEN HOAN HUAN | N5 | DH CONG THUONG |
123 | TANG QUOC HUNG | N5 | TIEN GIANG |
124 | VU DUC HUNG | N5 | DONG NAI |
125 | NGUYEN THI LE | N5 | DH CONG THUONG |
126 | DO THI NHAT LINH | N5 | BINH DUONG |
127 | PHAM THAI LOC | N5 | VINH LONG |
128 | CAO NGOC MANH | N5 | DONG NAI |
129 | NGUYEN HOANG NAM | N5 | TIEN GIANG |
130 | NGUYEN PHUONG NAM | N5 | VUNG TAU |
131 | NGUYEN NGOC NGAN | N5 | TIEN GIANG |
132 | NGUYEN THI THANH NGAN | N5 | TIEN GIANG |
133 | NGUYEN TRONG NGHIA | N5 | VINH LONG |
134 | LE THI YEN NHI | N5 | DH CONG THUONG |
135 | PHAN NGUYEN BINH NHI | N5 | DH CONG THUONG |
136 | LE DUC PHAT | N5 | DH CONG THUONG |
137 | THAN TAN PHAT | N5 | HO CHI MINH |
138 | NGUYEN TONG GIA PHUC | N5 | DONG NAI |
139 | TRAN NGOC PHUNG | N5 | VINH LONG |
140 | TRAN HOANG NHAT THIEN | N5 | HO CHI MINH |
141 | LE THI ANH THO | N5 | DH CONG THUONG |
142 | TRAN NGOC THOM | N5 | TIEN GIANG |
143 | CHAU MINH THU | N5 | TIEN GIANG |
144 | TRAN THI ANH THU | N5 | TIEN GIANG |
145 | HOANG THAI TRAN | N5 | DONG NAI |
146 | HUYNH THI THANH TRUC | N5 | TIEN GIANG |
147 | LE ANH TUAN | N5 | DONG NAI |
148 | PHAN THI KIM TUOI | N5 | TIEN GIANG |
149 | NGUYEN THI NGOC UYEN | N5 | TIEN GIANG |
150 | DINH HOANG VU | N5 | DONG NAI |
STT: 01 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MANH PHAT JLPT: N2 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 02 Họ tên Thực tập sinh: PHAM CHAU JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 03 Họ tên Thực tập sinh: LE VAN CHUNG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 04 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN DUC CUONG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 05 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH TAN DAT JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 06 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LUONG HUU DAT JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 07 Họ tên Thực tập sinh: HA CONG DINH JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 08 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRUONG DINH JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 09 Họ tên Thực tập sinh: BUI DINH DUC JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 10 Họ tên Thực tập sinh: TRAN KHANH DUY JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 11 Họ tên Thực tập sinh: HO THANH HAI JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 12 Họ tên Thực tập sinh: MAI VAN HAO JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 13 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN GIA HUNG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 14 Họ tên Thực tập sinh: DUONG HUU KHA JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 15 Họ tên Thực tập sinh: PHAM GIA KHANH JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 16 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LUONG KHUE JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 17 Họ tên Thực tập sinh: TRAN PHAT LOI JLPT: N3 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 18 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUU CHI LONG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 19 Họ tên Thực tập sinh: LE THANH LUY JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 20 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH LY JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 21 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH NGOC KIM NGAN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 22 Họ tên Thực tập sinh: TRAN DAI NGHIA JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 23 Họ tên Thực tập sinh: PHAM CHI NGUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 24 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN ANH NGUYEN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 25 Họ tên Thực tập sinh: TON HUYNH THAO NHU JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 26 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NHUT PHONG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 27 Họ tên Thực tập sinh: DIEP MINH PHU JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 28 Họ tên Thực tập sinh: VO MINH QUAN JLPT: N3 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 29 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HONG QUANG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 30 Họ tên Thực tập sinh: DUONG DANG QUANG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 31 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC TAM JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 32 Họ tên Thực tập sinh: NGO MINH TAN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 33 Họ tên Thực tập sinh: VO CHI THANG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 34 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC THANH JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 35 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG NGUYEN DUY THIEN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 36 Họ tên Thực tập sinh: PHU VAN THIN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 37 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH GIA NGOC THUY TIEN JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 38 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG QUANG VINH JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 39 Họ tên Thực tập sinh: VO VAN VUONG JLPT: N3 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 40 Họ tên Thực tập sinh: DANG THUY AN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 41 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TAN DUY AN JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 42 Họ tên Thực tập sinh: PHAM BAO AN JLPT: N4 Tỉnh: TRA VINH |
STT: 43 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI HONG CAM JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 44 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HUU CHANH JLPT: N4 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 45 Họ tên Thực tập sinh: PHAN CONG CHAU JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 46 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN QUOC CUONG JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 47 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRI DAT JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 48 Họ tên Thực tập sinh: PHAM HUU DAT JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 49 Họ tên Thực tập sinh: VU TIEN DAT JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 50 Họ tên Thực tập sinh: LIEU QUOC DIEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 51 Họ tên Thực tập sinh: LE THI THANH DIEP JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 52 Họ tên Thực tập sinh: LE THI THUY DUONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 53 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NHUT DUY JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 54 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH GIAO JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 55 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC HAI JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 56 Họ tên Thực tập sinh: KIEU MINH HIEU JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 57 Họ tên Thực tập sinh: TRAN VAN NGOC HO JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 58 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THANH HOA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 59 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THANH HONG JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 60 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN PHUNG HUNG JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 61 Họ tên Thực tập sinh: TRAN PHI HUNG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 62 Họ tên Thực tập sinh: TRINH TAN HUNG JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 63 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOANG HUY JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 64 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN LE KHANG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 65 Họ tên Thực tập sinh: TRAN MINH KHOI JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 66 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH TAN KIEN JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 67 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC HOANG LAN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 68 Họ tên Thực tập sinh: PHAM HUU LE JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 69 Họ tên Thực tập sinh: PHAM PHUOC LOC JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 70 Họ tên Thực tập sinh: LY THI XUAN MAI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 71 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI TUYET MAI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 72 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH GIA NGHI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 73 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH HUU NGHIA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 74 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HIEU NGHIA JLPT: N4 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 75 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HUU NGHIA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 76 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH BICH NGOC JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 77 Họ tên Thực tập sinh: PHAN HOANG BAO NGOC JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 78 Họ tên Thực tập sinh: LUU BINH NGUYEN JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 79 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN CHI NGUYEN JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 80 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRONG NHAN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 81 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG HUNG PHAT JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 82 Họ tên Thực tập sinh: TRAN XUAN PHONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 83 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HA LAM PHUONG JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 84 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUY PHUONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 85 Họ tên Thực tập sinh: BUI CONG QUANG JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 86 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC QUY JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 87 Họ tên Thực tập sinh: LE PHAN NHU QUYNH JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 88 Họ tên Thực tập sinh: DO NGOC TAM JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 89 Họ tên Thực tập sinh: PHONG DUY TAN JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 90 Họ tên Thực tập sinh: THAI NGOC DUY TAN JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 91 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRONG THAI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 92 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HUU THANH JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 93 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN QUANG THINH JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 94 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN KIM THOA JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 95 Họ tên Thực tập sinh: TANG HUA ANH THU JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 96 Họ tên Thực tập sinh: DANG MINH TIEN JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 97 Họ tên Thực tập sinh: TRUONG THI THUY TIEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 98 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC TRAM JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 99 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC BAO TRAN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 100 Họ tên Thực tập sinh: MAI LE MINH TRI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 101 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN MINH TRI JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 102 Họ tên Thực tập sinh: MAI CHI TRUNG JLPT: N4 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 103 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN XUAN TRUONG JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 104 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN VAN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 105 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN Y VAN JLPT: N4 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 106 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGUYEN TUONG VI JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 107 Họ tên Thực tập sinh: HO CONG VIET JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 108 Họ tên Thực tập sinh: DANG VO TRUONG VU JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 109 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI XUYEN JLPT: N4 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 110 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI TU AN JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 111 Họ tên Thực tập sinh: TRAN TRONG BANG JLPT: N5 Tỉnh: SOC TRANG |
STT: 112 Họ tên Thực tập sinh: LE GIA BAO JLPT: N5 Tỉnh: BINH DUONG |
STT: 113 Họ tên Thực tập sinh: DO TRUNG CHI JLPT: N5 Tỉnh: BINH DUONG |
STT: 114 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THANH CHUONG JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 115 Họ tên Thực tập sinh: QUACH THANH DANH JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 116 Họ tên Thực tập sinh: LE THAI THI PHUONG DIEM JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 117 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOANG DUY JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 118 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH GIANG JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 119 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC HAN JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 120 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI KIM HAN JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 121 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI THUY HANG JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 122 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOAN HUAN JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 123 Họ tên Thực tập sinh: TANG QUOC HUNG JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 124 Họ tên Thực tập sinh: VU DUC HUNG JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 125 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI LE JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 126 Họ tên Thực tập sinh: DO THI NHAT LINH JLPT: N5 Tỉnh: BINH DUONG |
STT: 127 Họ tên Thực tập sinh: PHAM THAI LOC JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 128 Họ tên Thực tập sinh: CAO NGOC MANH JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 129 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN HOANG NAM JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 130 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN PHUONG NAM JLPT: N5 Tỉnh: VUNG TAU |
STT: 131 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN NGOC NGAN JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 132 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI THANH NGAN JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 133 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TRONG NGHIA JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 134 Họ tên Thực tập sinh: LE THI YEN NHI JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 135 Họ tên Thực tập sinh: PHAN NGUYEN BINH NHI JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 136 Họ tên Thực tập sinh: LE DUC PHAT JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 137 Họ tên Thực tập sinh: THAN TAN PHAT JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 138 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN TONG GIA PHUC JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 139 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC PHUNG JLPT: N5 Tỉnh: VINH LONG |
STT: 140 Họ tên Thực tập sinh: TRAN HOANG NHAT THIEN JLPT: N5 Tỉnh: HO CHI MINH |
STT: 141 Họ tên Thực tập sinh: LE THI ANH THO JLPT: N5 Tỉnh: DH CONG THUONG |
STT: 142 Họ tên Thực tập sinh: TRAN NGOC THOM JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 143 Họ tên Thực tập sinh: CHAU MINH THU JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 144 Họ tên Thực tập sinh: TRAN THI ANH THU JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 145 Họ tên Thực tập sinh: HOANG THAI TRAN JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 146 Họ tên Thực tập sinh: HUYNH THI THANH TRUC JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 147 Họ tên Thực tập sinh: LE ANH TUAN JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
STT: 148 Họ tên Thực tập sinh: PHAN THI KIM TUOI JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 149 Họ tên Thực tập sinh: NGUYEN THI NGOC UYEN JLPT: N5 Tỉnh: TIEN GIANG |
STT: 150 Họ tên Thực tập sinh: DINH HOANG VU JLPT: N5 Tỉnh: DONG NAI |
Hy vọng các bạn sẽ tiếp tục rèn luyện, nâng cao năng lực để gặt hái được kết quả cao trong kỳ thi tháng 12/2024 sắp tới.
Bạn không thể bình luận với tư cách là “CHỦ BÀI VIẾT” do đây không phải bài viết của bạn. Nhấn “HỦY” để kiểm tra lại nếu có nhầm lẫn.
Hoặc chọn nút “ĐỒNG Ý” nếu bạn vẫn muốn gửi bình luận với tư cách là “KHÁCH”.